democratic people's republic of korea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: democratic people's republic of korea+ Noun
- ộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
North Korea Democratic People's Republic of Korea D.P.R.K. DPRK
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "democratic people's republic of korea"
Lượt xem: 1281